Model
|
|
PC 30
|
PC 40
|
PC 50
|
PC 60 (PC60SL)
|
PC 70
|
P 70
|
Trọng lượng
|
Kg (1bs)
|
30 (66)
|
40 (88)
|
50 (110)
|
65 (143)
|
70 (154)
|
Kích thước
Chiều dài Chiều cao Chiều rộng Đế đầm (dài x rộng)
|
Mm (in)
A B C D x C
|
785 (31”) 790 (31”) 290 (11,5”) 435x290 (171x1,5”)
|
880 (34,5”) 790 (31”) 300 (12”) 460x300 (18x12”)
|
940 (37”) 850 (33,5”) 340 (13,5”) 530x340 (21x13,5”)
|
940 (37”) 850 (33,5”) 360 (14”) 540x360 (21,5x14”)
|
960 (38”) 850 (33,5”) 380 (15”) 570x380 (22,5x15”)
|
1,005 (39,5”) 950 (37,5”) 380 (15”) 570x380 (22,5x15”)
|
Hoạt động
|
|
Tần suất |
Hz(vpm) |
96,6 (5,800) |
96,6 (5,800) |
96,6 (5,800) |
96,6 (5,800)
|
96,6 (5,800) |
96,6 (5,800) |
Lực ly tâm |
Kg(1bs) |
500 (1,100) |
650 (5,800) |
900 (1,980)
|
1,100 (2,430) |
1,300 (2,870)
|
1,300 (2,870) |
Tốc độ lớn nhất |
Km /h (mph) |
1,5 (0,9) |
1,5 (0,9) |
1,5 (0,9) |
1,3 (0,8) |
1,5 (0,9) |
1,5 (0,9) |
Động cơ
|
Gasoline engine
|
Model
|
Kw (HP)
Mim -1
Lit (gal)
|
Fuji – Ronbin EY08D
Air - cooled, 4-cycle
1,4 (1,9)
3,800
1,5 (0,4)
|
Fuji – Ronbin EY15D
Air - cooled, 4-cycle
2,5 (3,4)
3,800
2,8 (0,7)
|
Fuji – Ronbin EY20D
Air - cooled, 4-cycle
3,5 (4,7)
3,800
3,8 (1,0)
|
Honda GX160K1
Air - cooled, 4-cycle 4,0 (5,3)
3,800
3,6 (1,0)
|
Loại
|
Điện ra lớn nhất
|
Tốc độ lớn nhất
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
Model
|
|
PC80
|
PC 80
|
PC80CA
|
PC100
|
PC600
|
PC800
|
Trọng lượng
|
Kg (1bs)
|
80 (176)
|
80 (176)
|
80 (176)
|
105 (230)
|
60 (132)
|
80 (190)
|
Kích thước
Chiều dài Chiều cao Chiều rộng Đế dầm (dài x rộng)
|
Mm (in)
A B C D x C
|
960 (38”) 850 933,5”) 430 (17”) 570x430 ( 22,5x17)
|
1,005 (39,5”) 950 (37,5”) 430 (17”) 570x430 ( 22,5x17)
|
905 (35,5”) 790 (31”) 435 (19”) 480x485 (19x19”)
|
1,010 (40") 895 (35") 450 (17,5") 610x450 (24x7,5")
|
980 (38,5”) 900 (38,5”) 350 (14”) 520x350 (20,5x14”)
|
900 (35,5”) 900 (37,5”) 500 (19,5”) 585x500 (23x19,5”)
|
Hoạt động
Tần suất
Lực ly tâm
Tốc độ lớn nhất
|
Hz (vpm)
Kg (1bs)
Km /h(mph)
|
96,6 (5,800)
1,500 (3,310)
1,5 (0,9)
|
96,6 (5,800)
1,500 (3,310)
1,5 (0,9)
|
100 (6,000)
1,400 (3,090)
1,3 (0,8)
|
98 (5,900)
1,700 (3,750)
1,5 (0,9)
|
107 (6,400)
1,300 (2,870)
1,8 (1,1)
|
97 (5,800)
1,650 (3,640)
1,8 (1,1)
|
Động cơ
|
|
Gasoline engine
|
Dieseln engine
|
Gasoline engine
|
Model
Loại
|
|
Fuji – Ronbin EY20D
Air - cooled, 4-cycle
3,5 (4,7)
3,800
3,8 (1,0)
|
Honda GX160k1 Air - cooled, 4-cycle 4,0 (5,3)
3,800
3,6 (1,0)
|
Fuji – Ronbin EY20D
Air - cooled, 4-cycle
3,5 (4,7)
3,800
3,6 (1,0)
|
Yamar L40DV Air - cooled, 4-cycle 3,1 (4,1)
3,800
2,5 (0,7)
|
Honda GX160k1 Air - cooled, 4-cycle
3,0 (4,0)
3,800
2,5 (0,7)
|
Honda GX160k1 Air - cooled, 4-cycle 4,1 (5,5)
3,800
3,6 (1,0)
|
Điện ra lớn nhất
Tốc độ lớn nhất
Dung tích bình nhiên liệu
|
Kw (HP)
Mim -1
Lit (gal)
|
Máy Đầm Bàn Sakai Nhật Bản, Máy Đầm Bàn Rồng Việt
------------------------------------------------------------------------------------------
*Chế Độ Bảo Hành:
Công ty sẽ bảo hành chu đáo cho tất cả các sản phẩm trong thời gian bảo hành 6 tháng và được thay thế miễn phí các linh kiện hỏng trong suốt quá trình bảo hành.
* Phương thức vận chuyển:
Khách hàng được nhận sản phẩm tại bất kì chi nhánh thuộc hệ thống của công ty Rồng Việt ( ROVICO)
Công ty sẽ bao phí vận chuyển cho khách hàng mua từ 3 đơn vị sản phẩm trở lên trong bán kính 30km tính từ Q12, TPHCM.
* Ưu đãi giá:
Công ty sẽ ưu đãi chiết khấu từ 5 – 10% trên giá bán cho các cửa hàng, đại lý và đối tác lấy số lượng nhiều.
* Đối với khách hàng ở tỉnh:
Chúng tôi sẽ gởi hàng (sản phẩm) ra chành, xe về tất cả các tỉnh trên toàn quốc đảm bảo nhận hàng trong 1 ngày.
Chúng tôi cung ứng & bán sản phẩm trên toàn quốc
-------------------------------------------------------------------
Quý Khách liên hệ đặt hàng:
Email:rongviet109@gmail.com
Tel: 08.37164642 / 22300418 / Fax: 37164642
0923.079.779 ( P.KD) / 0973.620.668 (Ms Thu)
|